Đã kết thúc
1
Đầy đủ

0 Bình luận

9z Bảng điểm Dust II (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

18

9

2

+9

92

3:2

6

1

7.7

+27%

20

10

3

+10

88

1:3

5

0

7.1

+35%

12

8

8

+4

81

4:1

4

0

7.0

+11%

14

11

3

+3

80

1:0

4

0

6.4

+11%

11

10

6

+1

65

2:2

2

0

5.6

0%

Tổng cộng

75

48

22

+27

406

11:8

21

1

6.8

+17%

Dusty Roots Bảng điểm Dust II (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

15

15

2

0

75

5:3

4

1

6.5

-10%

14

13

1

+1

79

1:2

3

0

6.2

+3%

6

16

7

-10

61

0:1

0

0

4.6

-29%

5

16

2

-11

50

1:1

1

1

4.4

-32%

7

16

3

-9

54

1:4

2

0

4.2

-32%

Tổng cộng

47

76

15

-29

318

8:11

10

2

5.2

-20%

Lợi thế đội Dust II (M1)

Kỷ lục Dust II

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Bình luận
Theo ngày