1win Bảng điểm Dust II (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

21

19

4

+2

79

4:2

5

1

6.6

+2%

20

16

7

+4

83

5:3

6

0

6.4

0%

17

15

3

+2

71

2:0

4

0

6.0

+6%

21

19

3

+2

64

0:1

4

0

5.7

-1%

11

23

4

-12

49

3:9

3

0

4.0

-35%

Tổng cộng

90

92

21

-2

346

14:15

22

1

5.7

-6%

Eternal Fire Bảng điểm Dust II (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

20

21

11

-1

88

4:4

2

0

6.4

-7%

20

15

3

+5

71

5:2

7

1

6.4

+10%

19

20

6

-1

65

5:4

2

0

5.8

-12%

17

15

4

+2

54

1:2

5

0

5.5

-5%

16

19

8

-3

69

0:2

3

1

5.5

-10%

Tổng cộng

92

90

32

+2

348

15:14

19

2

5.9

-5%

Lợi thế đội Dust II (M0)

Kỷ lục Dust II

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Bình luận
Theo ngày