Lựu đạn Trận đấu

Ném / Mua

%

Bị mù

Thời gian

65 / 79

82%

128

170.36

78 / 90

87%

171

192.1

57 / 77

74%

124

124.96

74 / 94

79%

125

169.49

57 / 95

60%

105

151.63

Tổng cộng

331 / 435

76%

653

808.54

Ném / Mua

%

Bị mù

Thời gian

41 / 83

49%

73

86.87

63 / 83

76%

102

114.62

70 / 83

84%

142

192.38

62 / 109

57%

116

154.86

54 / 80

68%

72

121.19

Tổng cộng

290 / 438

66%

505

669.92

Ma trận thời gian lựu đạn mù Trận đấu

21.02

27.53

12.88

14.47

16.32

51.58

32.63

29.48

41.31

15.36

33.10

41.64

17.91

28.13

7.99

56.27

42.24

15.16

35.78

42.64

20.53

8.27

28.66

33.02

14.42

24.02

21.91

28.92

38.76

11.35

10.72

4.80

29.23

23.06

9.69

56.48

37.77

23.86

22.80

28.57

7.48

7.41

0.71

13.16

23.70

37.30

42.88

19.08

34.66

17.71

32.90

11.73

16.01

14.80

11.43

18.71

5.65

7.15

8.33

7.33

29.74

14.02

16.06

9.16

45.64

6.68

16.69

18.49

14.95

9.25

39.38

30.27

39.43

33.83

49.47

17.33

19.35

42.20

18.21

8.18

56.38

25.54

22.65

28.85

21.43

30.50

14.47

29.16

13.74

12.44

24.47

18.83

13.59

33.46

30.85

9.99

3.30

6.42

3.04

8.26

Bình luận
Theo ngày