regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc
2

0 Bình luận

Giveaway Gleam
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Hanwha Life Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

2.9

4.6

3.5

89.5%

11K

10K

98

183

347

14K

8.1

/

5.5

2.6

4.9

4.0

68%

17.9K

10.8K

120

257

373

2.5K

11

/

8.9

1.4

4.9

0.9

39.5%

11.2K

9.9K

121

241

344

5.5K

10.4

/

2.9

0.9

4.9

2.6

46.5%

21K

9.7K

135

247

338

2K

8.4

/

6.9

0.0

4.9

5.5

60.5%

3.4K

6.3K

22

34

218

2.7K

45.9

/

12.1

Gen.G Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

9.5

1.4

6.6

66.5%

27K

14.4K

125

276

498

8K

13

/

12.1

5.5

0.0

12.1

73%

16.8K

12.2K

117

211

422

30.2K

13.6

/

8.1

4.6

2.0

9.5

58%

24K

13.7K

124

252

477

2.6K

12.1

/

8.1

3.5

1.4

14.4

75%

24.2K

14.1K

138

303

488

5.1K

11

/

14.4

0.9

2.9

15.6

69%

5.5K

7.8K

11

16

272

3.6K

49.9

/

4.9

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • Hanwha Life Esports
    w
    w
    w
    w
    w
  • Gen.G Esports
    l
    l
    w
    w
    l
Bình luận
Theo ngày