vòng bảng stage / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

Giveaway
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
T1 Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

8.4

0.7

5.3

77.7%

27.7K

17.5K

122

352

493

9K

15.1

/

13.7

3.2

2.1

9.8

76.3%

15.9K

13K

106

228

370

22.8K

9.8

/

14.4

3.2

2.5

9.8

70.3%

21.9K

13.8K

126

290

397

2.5K

15.5

/

9.8

1.8

2.8

8.4

56.3%

19K

13K

108

269

371

6K

13.3

/

4.6

1.4

2.8

12.6

81.7%

7.4K

9K

16

30

256

5K

79.7

/

13

Gen.G Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.2

3.2

3.2

65%

25.9K

15.9K

139

373

451

5.7K

15.5

/

16.2

2.8

3.9

3.2

54%

19.9K

13K

115

261

376

7.9K

14.1

/

9.8

2.5

2.8

4.9

65.7%

26.7K

14K

130

303

400

7.5K

14.8

/

13.3

1.4

3.2

4.9

63.3%

12.1K

11.2K

97

210

321

22.9K

21.4

/

15.5

0.7

3.9

6.7

71.3%

6.8K

8.2K

18

25

234

5.1K

55.2

/

11.6

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • T1
    w
    l
    w
    w
    w
  • Gen.G Esports
    l
    w
    w
    l
    w
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway