vòng bảng stage / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc
2

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Karmine Corp Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

7.5

3.9

2.9

61%

31.6K

16.8K

120

332

461

7.6K

16.4

/

10.7

2.9

3.9

10.3

84.3%

13.6K

11.7K

87

178

327

21.4K

10.3

/

12.1

2.5

2.5

5.0

55.7%

21.4K

13.4K

122

266

374

6K

18.2

/

5.3

2.1

4.3

7.1

52.3%

28.4K

15.2K

132

342

421

2.3K

18.5

/

9.6

0.0

6.1

12.1

77%

6.1K

8.3K

18

34

233

8.5K

63.1

/

17.8

Hanwha Life Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.8

3.2

6.1

60%

33K

16.9K

131

333

472

8.2K

15.7

/

12.1

5.7

2.9

8.9

69%

33.8K

16.3K

122

330

458

5.6K

17.5

/

13.9

5.0

1.8

7.5

59%

25.7K

15.2K

134

289

428

20.7K

18.9

/

3.9

2.9

3.6

8.6

56%

19K

12.9K

100

235

368

24.2K

10.3

/

16.4

0.7

3.2

13.2

66.7%

8.1K

9.3K

21

42

261

4.7K

67.7

/

19.2

Dự đoán tỉ số

2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày