regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Geekay Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

10.0

1.0

10.0

77%

17.6K

12.5K

95

171

522

18.6K

6.9

/

6

6.0

3.1

6.9

50%

18.3K

11.9K

115

197

499

1.2K

4.1

/

4.1

5.0

1.0

10.0

58%

13.2K

12K

123

209

503

2.4K

4.1

/

1.9

3.1

0.0

6.9

38%

13.1K

10.4K

114

202

435

1.8K

12.9

/

1.9

1.9

1.0

17.9

77%

4K

7.5K

23

27

314

1.8K

38

/

4.1

RA'AD Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

1.9

6.9

1.9

67%

13.8K

8.5K

90

168

357

96

11

/

1

1.9

4.1

3.1

83%

4.8K

5.8K

26

31

241

432

31

/

6.9

1.0

5.0

1.0

33%

6.2K

7.8K

118

173

325

1.3K

6.9

/

4.1

1.0

6.0

1.9

50%

10.3K

8.3K

99

173

349

2.7K

5

/

1.9

0.0

4.1

3.1

50%

5.2K

7.3K

79

156

308

18K

1.9

/

6

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày