regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Geekay Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.1

1.1

2.9

75%

19.9K

13.9K

148

277

524

6.3K

14.9

/

6.1

2.9

1.1

5.0

67%

17.8K

12.1K

131

240

456

2.2K

10.1

/

2.1

2.9

2.1

6.9

83%

20.5K

13.6K

133

288

512

1.4K

14.1

/

8

0.0

2.9

9.0

75%

5.4K

8.6K

88

168

324

13.5K

8

/

9

0.0

5.0

8.0

67%

5.5K

7K

17

22

262

4.8K

40.9

/

4

RA'AD Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.0

4.0

5.0

75%

10.6K

9.5K

99

175

358

3.7K

8

/

6.1

2.9

0.0

2.9

50%

15.8K

11.1K

151

303

418

1.4K

10.9

/

6.1

2.9

2.9

9.0

100%

5.9K

7K

18

27

264

491

39.1

/

6.1

2.1

2.1

8.0

83%

5.7K

7.6K

78

120

287

9.8K

2.1

/

6.9

0.0

2.9

2.1

17%

7.6K

7.8K

133

194

293

1.2K

9

/

1.1

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày