regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Geekay Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

12.2

3.9

7.9

74%

25.2K

16.5K

120

245

460

29.9K

10

/

17.9

6.1

3.9

7.9

52%

19.8K

16K

146

333

447

2K

20

/

12.2

3.9

2.1

14.0

67%

22.2K

14.8K

111

283

415

2.8K

17.9

/

3.9

3.9

5.0

10.0

52%

21.6K

16K

124

298

448

3.2K

36.1

/

15

1.1

5.0

20.0

78%

8.2K

9.2K

33

45

257

4.1K

57.9

/

16.1

Anubis Gaming Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.1

3.9

11.1

85%

28K

14K

133

262

392

2.8K

16.1

/

5

6.1

6.1

5.0

55%

23.5K

16.4K

134

331

458

5.4K

15

/

17.2

5.0

5.0

8.9

70%

16.6K

12.3K

109

196

344

21.8K

24

/

7.2

2.1

7.2

8.9

55%

26.8K

14.4K

132

246

403

3.1K

7.9

/

8.9

1.1

6.1

16.1

85%

5.1K

9.4K

22

41

262

1.6K

66.9

/

17.2

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày