regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Geekay Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

7.0

1.9

4.1

55%

13K

13.3K

130

253

492

3.6K

13

/

5.9

5.1

1.9

5.9

55%

8.4K

11.1K

100

173

410

12.1K

15.1

/

13

4.1

0.0

10.0

70%

23.9K

12.8K

143

273

472

2.4K

13

/

5.9

3.0

0.0

5.1

40%

13K

11.9K

131

231

439

5.3K

7

/

5.1

1.1

1.1

14.0

75%

4.5K

8.1K

22

34

300

5.1K

72.1

/

15.9

RA'AD Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

1.9

5.9

1.1

60%

8.6K

9.2K

78

174

341

741

7

/

11.9

1.9

1.9

1.1

60%

3.7K

9K

94

174

334

15.3K

5.9

/

10

1.1

3.0

1.1

40%

9.2K

9.4K

122

246

350

6K

11.1

/

8.9

0.0

4.1

1.9

40%

10.9K

8.7K

119

220

323

513

8.9

/

1.9

0.0

5.1

3.0

60%

3.2K

6K

19

28

222

1.3K

38.1

/

8.1

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày