Permitta Unicorns

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

89.9

108.3

Số lần giết

3.11

3.79

Số lần chết

3.75

3.00

Số lần giết mở

0.41

0.569

Đấu súng

2.42

2.88

Chi phí giết

5425

2593

Bản đồ 6 tháng qua

Ascent

100%

3

w
w
w

60%

70%

Haven

50%

6

w
l
l
l
w

55%

38%

Abyss

50%

2

l
w

0%

0%

Lotus

33%

3

l
w
l

0%

0%

Pearl

20%

5

w
l
l
l
l

39%

41%

Split

17%

6

l
w
l
l
l

53%

29%

Bind

0%

2

l
l

25%

0%

Sunset

0%

2

l
l

21%

38%

Tỷ lệ thắng kinh tế