GIANTX GC

GX GC

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

202.7

236.2

Số lần giết

3.58

4.32

Số lần chết

3.39

2.80

Số lần giết mở

0.519

0.730

Đấu súng

2.98

3.51

Chi phí giết

4973

4645

Bản đồ 6 tháng qua

Pearl

78%

9

w
w
l
w
w

58%

53%

Split

77%

13

w
w
l
w
w

62%

53%

Bind

75%

4

w
w
w
l

48%

56%

Sunset

75%

4

w
w
w
l

60%

43%

Ascent

71%

7

w
w
w
w
l

65%

44%

Icebox

56%

9

l
w
l
l
w

60%

49%

Haven

53%

15

l
l
w
l
l

43%

58%

Lotus

33%

12

w
w
l
w
l

47%

40%

Abyss

33%

3

w
l
l

53%

53%

Fracture

0%

1

l

42%

40%

Tỷ lệ thắng kinh tế