GIANTX GC

GX GC

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

138.2

150.6

Số lần giết

3.38

3.82

Số lần chết

3.53

2.98

Số lần giết mở

0.5

0.623

Đấu súng

2.81

3.14

Chi phí giết

5127

3524

Bản đồ 6 tháng qua

Bind

75%

4

w
l
w
w

47%

57%

Pearl

75%

4

w
l
w
w

59%

48%

Ascent

63%

8

w
l
l
w
l

64%

41%

Split

63%

8

w
w
l
w
w

58%

51%

Sunset

57%

7

w
l
w
l
l

63%

40%

Lotus

55%

11

l
w
w
l
l

55%

44%

Icebox

50%

4

w
l
l
w

56%

55%

Haven

36%

14

l
w
w
l
l

36%

55%

Abyss

0%

1

l

42%

14%

Corrode

0%

3

l
l
l

27%

25%

Tỷ lệ thắng kinh tế