GIANTX GC

GX GC

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

146.9

164.7

Số lần giết

3.64

4.18

Số lần chết

3.37

2.73

Số lần giết mở

0.529

0.644

Đấu súng

2.92

3.44

Chi phí giết

4922

3262

Bản đồ 6 tháng qua

Icebox

100%

3

w
w
w

83%

82%

Ascent

86%

7

l
w
w
w
w

69%

56%

Split

67%

3

l
w
w

61%

42%

Bind

60%

5

l
w
w
w
l

48%

54%

Pearl

60%

5

l
l
w
w
w

48%

60%

Haven

58%

12

w
l
w
w
l

55%

54%

Sunset

40%

5

w
w
l
l
l

48%

45%

Lotus

33%

6

l
w
l
l
l

48%

43%

Abyss

29%

7

l
w
w
l
l

44%

56%

Tỷ lệ thắng kinh tế