GIANTX GC

GX GC

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

171.5

193.7

Số lần giết

3.62

4.25

Số lần chết

3.43

2.73

Số lần giết mở

0.54

0.725

Đấu súng

2.79

3.39

Chi phí giết

4940

3743

Bản đồ 6 tháng qua

Icebox

100%

3

w
w
w

83%

82%

Ascent

86%

7

l
w
w
w
w

69%

56%

Lotus

50%

4

w
l
w
l

56%

43%

Haven

50%

6

w
w
l
l
w

55%

48%

Sunset

40%

5

w
w
l
l
l

48%

45%

Abyss

25%

4

l
l
l
w

38%

57%

Split

0%

1

l

40%

42%

Bind

0%

1

l

46%

46%

Pearl

0%

1

l

25%

64%

Tỷ lệ thắng kinh tế