GIANTX GC

GX GC

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

138.6

153.3

Số lần giết

3.37

3.83

Số lần chết

3.6

2.98

Số lần giết mở

0.476

0.623

Đấu súng

2.76

3.14

Chi phí giết

5108

3487

Bản đồ 6 tháng qua

Bind

83%

6

l
w
w
w
w

54%

62%

Pearl

60%

5

w
l
w
w
l

55%

42%

Ascent

56%

9

l
l
w
l
l

59%

41%

Split

50%

10

l
w
w
l
l

53%

46%

Lotus

50%

12

w
w
l
l
l

53%

44%

Icebox

50%

4

w
l
l
w

56%

55%

Haven

50%

18

l
w
w
w
w

41%

56%

Sunset

50%

8

l
w
l
l
l

62%

39%

Abyss

0%

3

l
l
l

36%

41%

Corrode

0%

3

l
l
l

27%

25%

Tỷ lệ thắng kinh tế