miyori
Eylül Sudem Sarıoğlu
Trận đấu
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
201.1
264.5
Số lần giết
0.72
0.97
Số lần chết
0.72
0.62
Số lần giết mở
0.119
0.208
Đấu súng
0.6
1.00
Chi phí giết
4595
3311
Players news & articles
Tin tức người chơi
Hiện tại không có tin tức liên quan đến miyori
Tất cả tin tứcBản đồ 6 tháng qua
Pearl
239.3
14
0.85
152
Ascent
234.2
29
0.83
155
Split
227.8
9
0.81
144
Haven
223.8
15
0.79
143
Sunset
216.9
12
0.77
146
Bind
207.5
14
0.71
135
Icebox
206.2
8
0.74
143
Lotus
196.6
14
0.70
131
Fracture
129.3
1
0.50
89
Breeze
79.8
1
0.24
54
Lịch sử chuyển nhượng của miyori
miyori
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2025
2023
2022