cNed

Mehmet Yağız İpek

Trận đấu
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

229.1

263.4

Số lần giết

0.78

0.95

Số lần chết

0.75

0.56

Số lần giết mở

0.183

0.267

Đấu súng

0.55

0.67

Chi phí giết

4820

3965

Bản đồ 6 tháng qua

Pearl

252.0

9

0.91
169

Sunset

242.5

12

0.81
165

Icebox

240.1

8

0.85
157

Breeze

233.6

2

0.86
153

Bind

230.3

14

0.83
150

Split

228.3

18

0.82
151

Lotus

217.0

24

0.74
145

Ascent

216.4

13

0.76
140

Haven

206.2

6

0.73
136

Fracture

198.7

8

0.71
131