ZETA DIVISION Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

JettRazeNeon

54

40

11

+14

161

16:9

15

0

Ascent363

255

+9%

SovaFade

53

36

21

+17

163

8:2

14

4

Ascent298

244

+19%

Omen

45

36

24

+9

131

3:3

12

0

Ascent151

203

+9%

Killjoy

41

42

12

-1

133

6:4

12

1

Ascent212

192

+11%

KAY/OViperBreach

29

40

36

-11

99

2:8

3

1

Ascent138

143

-12%

Tổng cộng

222

194

104

+28

687

35:26

56

6

Ascent233

208

+7%

TALON Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

CloveAstra

44

43

22

+1

138

5:8

12

0

Ascent128

222

-2%

SageCypherIso

42

45

11

-3

138

6:8

12

0

Ascent163

198

0%

KAY/ONeon

43

49

10

-6

130

12:11

10

0

Ascent190

197

-6%

SovaBreach

32

42

19

-10

112

1:4

5

1

Ascent220

154

-4%

PhoenixBreachKilljoy

33

43

10

-10

98

2:4

8

0

Ascent161

149

-11%

Tổng cộng

194

222

72

-28

616

26:35

47

1

Ascent172

184

-5%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

208

184

Ascent61

Vòng thắng

34

27

Ascent7

Giết

222

194

Ascent22

Sát thương

41.91K

37.52K

Ascent3749

Kinh tế

1.1M

1.05M

Ascent28150

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Haven

100%

Breeze

75%

Icebox

23%

Lotus

17%

Sunset

13%

Ascent

9%

Split

0%

Bind

0%

5 bản đồ gần nhất

Haven

100%

2

w

Breeze

0%

1

l

Icebox

17%

6

l
l
l
l
l

Lotus

50%

6

l
w
w
w
l

Sunset

38%

8

w
l
w
l
l

Ascent

38%

8

l
w
l
l
l

Split

0%

2

l
l

Bind

100%

3

w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Haven

0%

2

l

Breeze

75%

4

w
l
w
w

Icebox

40%

5

w
l
l
w
l

Lotus

67%

9

w
w
l
w
w

Sunset

25%

4

l
l
l
w

Ascent

29%

7

l
l
l
l
w

Split

0%

1

l

Bind

100%

3

w
w
w
Bình luận
Theo ngày