ban

Joseph Seungmin Oh

Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

176.9

216.2

Số lần giết

0.63

0.85

Số lần chết

0.73

0.58

Số lần giết mở

0.098

0.155

Đấu súng

0.55

0.79

Chi phí giết

5412

3903

Tin tức & bài viết về cầu thủ
Bản đồ 6 tháng qua

Breeze

256.8

4

0.91
165

Fracture

195.1

13

0.68
122

Sunset

195.1

8

0.71
133

Lotus

189.7

24

0.67
126

Ascent

188.2

18

0.65
121

Bind

181.1

16

0.66
115

Split

180.7

6

0.64
116

Pearl

176.8

8

0.61
113

Haven

168.7

14

0.59
108

Icebox

168.0

6

0.60
117