ban
Joseph Oh
Trận đấu
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
185.8
243.5
Số lần giết
0.66
0.85
Số lần chết
0.73
0.60
Số lần giết mở
0.112
0.237
Đấu súng
0.54
0.68
Chi phí giết
5268
3903
Bản đồ 6 tháng qua
Breeze
256.8
4
0.91
165
Fracture
195.1
13
0.68
122
Sunset
195.1
8
0.71
133
Lotus
189.7
26
0.67
125
Ascent
188.2
18
0.65
121
Bind
185.2
18
0.67
118
Icebox
182.8
8
0.64
128
Split
180.7
6
0.64
116
Pearl
176.8
8
0.61
113
Haven
166.8
16
0.59
107
Lịch sử chuyển nhượng của ban
ban
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2022
2021