Governor
Peter No
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
175.6
221.8
Số lần giết
0.6
0.76
Số lần chết
0.73
0.44
Số lần giết mở
0.141
0.292
Đấu súng
0.45
0.86
Chi phí giết
6127
5063
Players news & articles
Bản đồ 6 tháng qua
Fracture
234.9
13
0.81
144
Breeze
233.8
5
0.84
155
Haven
213.2
11
0.73
139
Lotus
202.4
19
0.70
133
Bind
200.1
13
0.71
133
Icebox
198.6
7
0.69
132
Sunset
190.0
8
0.68
117
Ascent
189.6
19
0.66
119
Split
187.7
7
0.61
124
Pearl
181.2
6
0.61
125
Lịch sử chuyển nhượng của Governor
Governor
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2023
2022
2021