Winthrop University Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Omen

49

50

30

-1

138

2:4

12

1

Corrode216

216

0%

NeonRazeYoru

49

49

10

0

138

8:10

11

2

Corrode320

216

-6%

Cypher

43

50

14

-7

131

5:13

13

2

Corrode229

194

-6%

SovaFade

39

52

12

-13

116

5:5

10

1

Corrode142

166

-4%

ViperDeadlock

32

48

14

-16

107

8:6

5

1

Corrode99

154

-16%

Tổng cộng

212

249

80

-37

630

28:38

51

7

Corrode201

189

-6%

QoR Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

NeonYoru

58

54

12

+4

152

16:14

14

0

Corrode262

238

-5%

FadeSova

49

34

24

+15

136

3:1

11

1

Corrode219

209

+14%

Chamber

50

34

12

+16

136

2:2

9

1

Corrode151

198

+14%

Omen

49

43

24

+6

123

9:5

12

0

Corrode185

196

+13%

KAY/OBreachDeadlock

43

47

35

-4

122

8:6

11

0

Corrode161

191

-3%

Tổng cộng

249

212

107

+37

669

38:28

57

2

Corrode196

206

+6%

Dự đoán tỉ số

2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

189

206

Corrode5

Vòng thắng

28

38

Corrode2

Giết

212

249

Corrode-1

Sát thương

41.62K

44.14K

Corrode908

Kinh tế

1.1M

1.27M

Corrode-61800

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Abyss

100%

Fracture

50%

Sunset

50%

Corrode

50%

Icebox

38%

Split

33%

Bind

25%

Ascent

12%

Lotus

9%

Pearl

7%

Haven

5%

5 bản đồ gần nhất

Abyss

100%

1

w

Fracture

50%

4

w
w
l
l

Sunset

50%

4

w
l
w
l

Corrode

100%

3

w
w

Icebox

38%

8

w
l
w
l
l

Split

0%

0

Bind

25%

4

l
w
l
l

Ascent

71%

7

w
l
w
w
w

Lotus

47%

15

w
l
w
l
w

Pearl

57%

7

w
w
l
l
l

Haven

50%

8

l
w
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Abyss

0%

0

Fracture

0%

0

Sunset

100%

1

w

Corrode

50%

2

w

Icebox

0%

2

l
l

Split

33%

3

l
w
l

Bind

0%

2

l
l

Ascent

83%

6

w
l
w
w
w

Lotus

56%

9

l
l
w
w
w

Pearl

50%

4

l
w
l
w

Haven

45%

11

l
l
l
w
w
Bình luận
Theo ngày