Valiant GC

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

136.1

159.5

Số lần giết

3.28

3.97

Số lần chết

3.72

2.59

Số lần giết mở

0.44

0.674

Đấu súng

2.64

3.23

Chi phí giết

5262

3593

Bản đồ 6 tháng qua

Ascent

50%

2

w
l

63%

35%

Bind

50%

2

w
l

31%

64%

Lotus

50%

4

l
w
l
w

53%

53%

Icebox

50%

2

w
l

42%

54%

Haven

33%

3

l
w
l

44%

43%

Sunset

0%

2

l
l

17%

52%

Tỷ lệ thắng kinh tế