Valiant GC Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

RazeJett

38

40

11

-2

167

12:10

14

1

Lotus326

266

+5%

SovaSage

38

32

18

+6

159

0:6

10

0

Lotus289

251

+11%

OmenViper

27

35

16

-8

118

2:4

7

0

Lotus157

181

+3%

CypherKilljoy

29

34

6

-5

124

3:4

8

3

Lotus188

176

-11%

BreachSova

21

34

24

-13

103

1:1

3

1

Lotus126

157

-10%

Tổng cộng

153

175

75

-22

671

18:25

42

5

Lotus217

206

0%

HEROIC Valkyries Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

RazeJett

57

27

4

+30

222

12:3

16

3

Lotus441

353

0%

OmenKAY/O

35

34

20

+1

160

4:3

10

2

Lotus292

235

0%

Viper

34

31

8

+3

146

4:6

9

1

Lotus188

216

0%

SageKilljoy

30

32

14

-2

139

5:3

10

1

Lotus116

215

0%

SkyeGekko

19

29

11

-10

82

0:3

2

1

Lotus96

119

0%

Tổng cộng

175

153

57

+22

749

25:18

47

8

Lotus227

228

0%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

206

228

Lotus10

Vòng thắng

17

26

Lotus7

Giết

153

175

Lotus7

Sát thương

28.81K

32.21K

Lotus1176

Kinh tế

734.1K

768.3K

Lotus14250

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ascent

50%

Bind

50%

Icebox

50%

Sunset

40%

Lotus

21%

Split

0%

5 bản đồ gần nhất

Ascent

50%

4

w
w
l
l

Bind

50%

2

l
w

Icebox

50%

4

l
w
w

Sunset

40%

5

l
w
w
l
l

Lotus

29%

7

w
l
l
w
l

Split

0%

2

l
l

5 bản đồ gần nhất

Ascent

0%

0

Bind

0%

0

Icebox

100%

1

Sunset

0%

0

Lotus

50%

2

l

Split

0%

1

l
Bình luận
Theo ngày