Valiant Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

NeonJettRaze

63

45

13

+18

181

10:8

16

1

Haven199

267

+8%

IsoReynaSkye

48

53

24

-5

138

7:5

10

2

Haven166

211

-2%

SovaGekko

43

49

17

-6

131

11:8

10

1

Haven109

194

-2%

CypherKilljoyViper

40

45

8

-5

107

3:7

10

1

Haven149

164

-13%

OmenViperBrimstone

31

46

17

-15

87

2:5

9

0

Haven60

127

-4%

Tổng cộng

225

238

79

-13

644

33:33

55

5

Haven136

193

-3%

Karmine Corp Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

NeonReynaCypher

69

46

9

+23

182

11:10

21

1

Haven414

293

-3%

YoruJett

58

43

21

+15

164

9:3

17

1

Haven278

253

+10%

CypherViperSkye

43

47

19

-4

124

7:6

9

2

Haven234

182

-1%

Raze

17

24

3

-7

126

2:8

3

0

Haven-

169

-2%

SovaKilljoy

22

19

9

+3

113

2:2

5

1

Haven172

155

-7%

OmenSovaBrimstone

29

46

18

-17

94

2:4

3

0

Haven47

131

-17%

Tổng cộng

238

225

79

+13

803

33:33

58

5

Haven191

197

-3%

Giveaway Gleam
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

193

197

Haven55

Vòng thắng

31

35

Haven8

Giết

225

238

Haven35

Sát thương

42.55K

44.99K

Haven4761

Kinh tế

1.21M

1.19M

Haven43950

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Breeze

100%

Ascent

67%

Split

50%

Sunset

29%

Haven

27%

Icebox

21%

Lotus

15%

Bind

14%

5 bản đồ gần nhất

Breeze

100%

1

w

Ascent

67%

6

l
w
w
w
w

Split

0%

1

l

Sunset

0%

3

l
l
l

Haven

40%

5

w
l
l
w

Icebox

50%

10

l
l
w
l
l

Lotus

75%

8

w
w
l
w
l

Bind

71%

7

w
l
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Breeze

0%

1

l

Ascent

0%

0

Split

50%

2

w
l

Sunset

29%

7

l
w
l
l
l

Haven

67%

3

l
w

Icebox

29%

7

l
l
l
l
w

Lotus

60%

5

w
w
l
w
l

Bind

57%

7

w
l
l
l
w
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway Gleam