Valiant

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

98.7

112.7

Số lần giết

3.45

4.08

Số lần chết

3.43

2.64

Số lần giết mở

0.49

0.718

Đấu súng

2.78

3.26

Chi phí giết

5217

2426

Bản đồ 6 tháng qua

Icebox

80%

5

w
w
l
w
w

69%

55%

Split

60%

5

l
l
w
w
w

55%

48%

Haven

56%

9

l
l
w
w
l

44%

56%

Lotus

55%

11

l
w
l
w
w

47%

57%

Ascent

50%

6

w
w
w
l
l

64%

35%

Pearl

50%

2

l
w

38%

76%

Abyss

50%

2

w
l

46%

63%

Fracture

0%

1

l

17%

50%

Bind

0%

1

l

42%

40%

Sunset

0%

1

l

67%

17%

Tỷ lệ thắng kinh tế