Valiant

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

69.8

85.5

Số lần giết

3.44

4.41

Số lần chết

3.58

2.71

Số lần giết mở

0.505

0.706

Đấu súng

2.73

3.38

Chi phí giết

5097

1616

Bản đồ 6 tháng qua

Haven

71%

7

w
w
l
w
w

56%

48%

Ascent

67%

3

w
w
l

75%

41%

Lotus

67%

3

w
w
l

47%

56%

Icebox

67%

3

w
w
l

57%

41%

Abyss

50%

2

w
l

46%

63%

Bind

25%

4

l
w
l
l

66%

27%

Split

0%

1

l

0%

0%

Pearl

0%

2

l
l

21%

59%

Tỷ lệ thắng kinh tế