Valiant

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

123.7

140.9

Số lần giết

3.5

4.08

Số lần chết

3.44

2.74

Số lần giết mở

0.48

0.615

Đấu súng

2.82

3.26

Chi phí giết

5142

3033

Bản đồ 6 tháng qua

Pearl

100%

1

w

50%

100%

Corrode

100%

2

w
w

71%

61%

Icebox

83%

6

w
l
w
w
w

71%

50%

Split

75%

4

l
w
w
w

54%

53%

Lotus

58%

12

w
w
w
w
l

54%

57%

Ascent

44%

9

l
l
w
l
l

56%

36%

Haven

30%

10

w
l
l
l
l

42%

52%

Fracture

0%

1

l

17%

50%

Sunset

0%

2

l
l

54%

33%

Tỷ lệ thắng kinh tế