Team Heretics Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

GekkoSova

50

42

15

+8

151

7:5

14

2

Haven159

227

+6%

RazeNeonJett

48

43

8

+5

142

11:7

11

0

Haven237

215

+2%

SageViperAstra

41

39

36

+2

120

7:5

7

1

Haven168

191

+9%

KilljoyCypher

42

45

5

-3

113

4:6

11

0

Haven79

178

-12%

OmenGekko

39

37

14

+2

116

6:5

9

2

Haven207

177

-4%

Tổng cộng

220

206

78

+14

642

35:28

52

5

Haven170

197

0%

Sentinels Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

NeonJett

58

47

12

+11

163

10:14

16

1

Haven214

250

+1%

OmenKAY/O

55

40

28

+15

161

6:6

16

0

Haven358

246

+14%

BreachKilljoyKAY/O

39

46

25

-7

118

3:6

11

0

Haven178

183

-6%

Sova

27

46

19

-19

110

4:4

4

0

Haven190

153

-16%

CypherViper

27

41

17

-14

95

5:5

6

1

Haven181

137

-21%

Tổng cộng

206

220

101

-14

647

28:35

53

2

Haven224

194

-6%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

197

194

Haven54

Vòng thắng

34

29

Haven5

Giết

220

206

Haven24

Sát thương

40.43K

40.75K

Haven3856

Kinh tế

1.13M

1.09M

Haven26200

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Abyss

67%

Breeze

50%

Ascent

33%

Split

29%

Lotus

25%

Icebox

20%

Haven

17%

Bind

11%

Sunset

6%

5 bản đồ gần nhất

Abyss

67%

6

w
w
l
w
l

Breeze

50%

4

w
l
w
l

Ascent

0%

1

l

Split

50%

10

l
w
w
w
l

Lotus

50%

18

l
w
w
w
l

Icebox

64%

14

l
w
w
l
w

Haven

50%

4

w
w
l

Bind

67%

12

w
w
l
l
w

Sunset

79%

19

w
l
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Abyss

0%

1

Breeze

0%

4

l
l
l
l

Ascent

33%

6

l
w
l
l
l

Split

79%

14

w
w
w
w
w

Lotus

75%

16

l
w
w
l
w

Icebox

44%

9

w
l
l
w
w

Haven

67%

6

w
l
l
w
w

Bind

56%

9

w
l
l
w
l

Sunset

73%

11

l
w
w
l
w
Bình luận
Theo ngày