MOUZ Bảng điểm Sunset (M3)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

MVP

Raze

37

28

7

+9

186

9:6

12

1

286

+6%

Cypher

37

24

6

+13

162

2:5

10

0

259

+14%

KAY/O

29

24

24

+5

165

6:1

6

0

240

+13%

Gekko

23

24

11

-1

119

2:2

6

0

168

+4%

Omen

20

25

9

-5

92

2:3

3

0

140

-17%

Tổng cộng

146

125

57

+21

724

21:17

37

1

218

+4%

SAW Bảng điểm Sunset (M3)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Gekko

29

29

10

0

141

2:2

6

1

207

-8%

Breach

28

31

7

-3

123

1:3

5

3

196

-9%

Omen

25

28

15

-3

125

1:4

9

1

193

-9%

Raze

23

28

7

-5

120

7:7

5

0

184

-22%

Cypher

20

30

12

-10

110

6:5

1

0

164

-28%

Tổng cộng

125

146

51

-21

619

17:21

26

5

189

-15%

Lợi thế đội Sunset (M3)
Bình luận
Theo ngày