MOUZ Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

JettRaze

88

67

12

+21

165

23:13

23

2

Abyss248

254

+2%

CypherKilljoy

75

69

9

+6

138

5:12

20

0

Abyss184

213

-5%

KAY/OSage

64

66

42

-2

138

8:7

14

0

Abyss188

204

-1%

SovaGekko

63

62

24

+1

129

3:6

16

2

Abyss172

183

+10%

AstraViperOmen

60

70

27

-10

114

9:10

12

2

Abyss222

176

-10%

Tổng cộng

350

334

114

+16

684

48:48

85

6

Abyss203

206

-1%

SAW Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

JettRaze

71

70

20

+1

151

18:15

18

1

Abyss209

224

-9%

AstraViperOmen

71

69

28

+2

136

6:6

18

2

Abyss219

207

-1%

BreachGekko

66

74

29

-8

120

2:8

13

3

Abyss208

189

-10%

SovaGekko

66

69

26

-3

135

8:8

16

3

Abyss125

186

-10%

CypherKilljoy

59

68

19

-9

126

14:11

9

2

Abyss188

180

-17%

Tổng cộng

333

350

122

-17

668

48:48

74

11

Abyss190

197

-9%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

206

197

Abyss13

Vòng thắng

49

47

Abyss2

Giết

350

333

Abyss11

Sát thương

65.62K

64.2K

Abyss49

Kinh tế

1.85M

1.79M

Abyss36300

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Abyss

100%

Ascent

88%

Lotus

64%

Breeze

50%

Split

45%

Bind

17%

Icebox

8%

Haven

0%

Sunset

0%

5 bản đồ gần nhất

Abyss

100%

2

w

Ascent

0%

0

Lotus

64%

11

w
w
w
w
l

Breeze

50%

2

w
l

Split

45%

11

l
l
l
w
l

Bind

69%

13

l
l
l
w
w

Icebox

67%

3

w
w

Haven

100%

3

w
w
w

Sunset

75%

12

w
w
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Abyss

0%

1

Ascent

88%

8

w
w
l
w
w

Lotus

0%

0

Breeze

0%

0

Split

0%

1

l

Bind

86%

7

w
l
w
w
w

Icebox

75%

8

w
l
w
l
w

Haven

100%

2

w
w

Sunset

75%

4

w
w
w
Bình luận
Theo ngày