MOUZ Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

IsoRazeJett

71

53

7

+18

178

14:7

16

0

Split266

277

+7%

ReynaSova

43

53

15

-10

126

4:13

10

0

Split237

186

-10%

DeadlockCypherKilljoy

48

48

10

0

122

5:7

10

0

Split160

184

-12%

AstraOmen

35

49

27

-14

105

4:5

7

0

Split200

150

-17%

SkyeBreach

35

47

19

-12

90

3:9

6

0

Split108

137

-13%

Tổng cộng

232

250

78

-18

621

30:41

49

0

Split194

187

-9%

FOKUS Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

RazeKAY/OFade

58

49

21

+9

160

15:11

15

1

Split265

246

+8%

YoruSage

58

45

22

+13

146

9:10

17

1

Split283

230

-5%

AstraCypherKilljoy

54

45

11

+9

146

5:5

16

1

Split165

210

+2%

FadeGekkoAstra

42

43

23

-1

117

8:3

11

1

Split153

168

+7%

Omen

38

50

32

-12

97

4:1

8

0

Split135

150

-18%

Tổng cộng

250

232

109

+18

666

41:30

67

4

Split200

201

-1%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

187

201

Split-6

Vòng thắng

34

37

Split2

Giết

232

250

Split-2

Sát thương

44.02K

47.27K

Split-428

Kinh tế

1.28M

1.28M

Split-4050

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Haven

100%

Icebox

67%

Ascent

57%

Lotus

11%

Sunset

11%

Split

8%

Bind

7%

Breeze

0%

5 bản đồ gần nhất

Haven

100%

3

w
w

Icebox

100%

3

w
w
w

Ascent

0%

0

Lotus

67%

12

l
w
w
w
w

Sunset

67%

12

w
w
w
w
l

Split

54%

13

l
l
l
l
l

Bind

75%

16

w
l
l
l
w

Breeze

50%

2

w
l

5 bản đồ gần nhất

Haven

0%

2

l

Icebox

33%

3

w
l
l

Ascent

57%

7

w
l
l
w
l

Lotus

56%

9

l
w
l
w
w

Sunset

56%

9

w
w
l
w
l

Split

62%

13

w
w
w
w
l

Bind

82%

11

w
w
w
w
w

Breeze

50%

2

w
l
Bình luận
Theo ngày