Moist x Shopify Rebellion Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

Omen

64

44

23

+20

164

9:6

17

0

Sunset214

265

+9%

Sova

58

47

18

+11

156

7:1

16

0

Sunset300

249

+6%

CypherDeadlockKilljoy

46

45

16

+1

125

3:4

13

0

Sunset191

182

+7%

KAY/OCypherBreach

34

54

25

-20

95

2:10

4

0

Sunset129

144

-18%

NeonJett

31

49

12

-18

97

10:16

9

1

Sunset172

144

-32%

Tổng cộng

233

239

94

-6

637

31:37

59

1

Sunset201

197

-6%

TSM Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

GekkoKAY/OSova

60

41

24

+19

154

8:3

15

5

Sunset165

254

+14%

Cypher

56

44

15

+12

148

6:2

14

1

Sunset150

225

+20%

NeonJett

50

52

8

-2

140

17:12

15

1

Sunset307

214

-4%

Omen

40

48

25

-8

122

1:8

10

2

Sunset172

179

-9%

BreachSova

33

48

22

-15

92

5:6

9

1

Sunset166

137

-14%

Tổng cộng

239

233

94

+6

656

37:31

63

10

Sunset192

202

+2%

Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

197

202

Sunset9

Vòng thắng

30

38

Sunset2

Giết

233

239

Sunset7

Sát thương

43.27K

44.65K

Sunset332

Kinh tế

1.27M

1.2M

Sunset50200

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Abyss

100%

Haven

50%

Breeze

40%

Icebox

34%

Sunset

24%

Split

10%

Ascent

7%

Lotus

7%

Bind

0%

5 bản đồ gần nhất

Abyss

100%

1

w

Haven

25%

4

l
l
w

Breeze

100%

4

w
w
w
w

Icebox

67%

6

w
l
w
w
l

Sunset

33%

3

l
l

Split

60%

5

w
l
w
w
l

Ascent

40%

5

l
w
w
l

Lotus

50%

6

w
w
l
w
l

Bind

67%

6

w
w
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Abyss

0%

0

Haven

75%

4

w
l
w

Breeze

60%

5

w
w
w
l
l

Icebox

33%

3

w
l
l

Sunset

57%

7

w
w
l
w
w

Split

50%

4

w
l
w
l

Ascent

33%

3

l
l

Lotus

43%

7

w
l
l
w
l

Bind

67%

9

w
l
w
w
w
Bình luận
Theo ngày