TSM

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

143.9

162.7

Số lần giết

3.51

4.05

Số lần chết

3.53

2.88

Số lần giết mở

0.507

0.625

Đấu súng

2.91

3.38

Chi phí giết

5035

3325

Bản đồ 6 tháng qua

Bind

71%

7

w
w
w
l
l

50%

53%

Sunset

62%

13

w
w
w
w
l

50%

52%

Haven

55%

11

w
l
w
w
w

47%

58%

Ascent

40%

5

w
w
l
l
l

62%

39%

Abyss

33%

3

w
l
l

45%

43%

Lotus

0%

2

l
l

36%

21%

Icebox

0%

4

l
l
l
l

41%

39%

Tỷ lệ thắng kinh tế