TSM

team SoloMid

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

203.1

234.5

Số lần giết

3.57

4.42

Số lần chết

3.43

2.73

Số lần giết mở

0.505

0.581

Đấu súng

2.85

3.34

Chi phí giết

5020

4584

Bản đồ 6 tháng qua

Split

86%

7

l
w
w
w
w

64%

56%

Icebox

75%

4

w
w
w
l

53%

67%

Fracture

67%

3

w
w
l

67%

42%

Sunset

67%

3

w
w
l

69%

34%

Bind

57%

7

l
w
l
w
w

52%

58%

Haven

56%

9

w
w
w
l
l

53%

58%

Pearl

50%

4

w
w
l
l

48%

55%

Ascent

38%

8

w
l
l
w
w

56%

43%

Lotus

20%

5

w
l
l
l
l

50%

36%

Tỷ lệ thắng kinh tế