Moist x Shopify Rebellion Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

ReynaRaze

45

23

17

+22

220

11:6

14

0

Icebox350

334

+20%

KAY/OFade

37

23

21

+14

165

7:3

10

0

Icebox299

263

+30%

ViperBrimstone

34

18

21

+16

132

2:1

11

1

Icebox201

225

+9%

Gekko

30

23

17

+7

150

1:0

6

2

Icebox255

222

+6%

KilljoyViper

15

25

1

-10

64

0:8

4

1

Icebox91

101

-26%

Tổng cộng

161

112

77

+49

731

21:18

45

4

Icebox239

229

+8%

TSM Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

ReynaRaze

36

36

2

0

160

9:9

11

1

Icebox126

253

-2%

KilljoySkye

26

30

12

-4

140

4:2

4

3

Icebox256

202

+6%

Gekko

20

32

5

-12

100

3:3

4

0

Icebox138

142

-24%

ViperBrimstone

15

33

8

-18

94

2:5

1

0

Icebox154

127

-31%

OmenDeadlock

15

30

9

-15

69

0:2

4

0

Icebox125

107

-28%

Tổng cộng

112

161

36

-49

563

18:21

24

4

Icebox160

166

-16%

Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

229

166

Icebox79

Vòng thắng

26

13

Icebox7

Giết

161

112

Icebox30

Sát thương

28.51K

21.93K

Icebox4778

Kinh tế

721.65K

624.85K

Icebox42000

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ascent

67%

Sunset

50%

Breeze

40%

Icebox

25%

Bind

17%

Split

10%

Lotus

10%

Haven

0%

5 bản đồ gần nhất

Ascent

67%

3

l
w
w

Sunset

0%

2

l
l

Breeze

100%

4

w
w
w
w

Icebox

75%

4

w
w
l

Bind

67%

6

w
w
w
l
l

Split

60%

5

w
l
w
w
l

Lotus

50%

4

l
w
w
l

Haven

0%

1

l

5 bản đồ gần nhất

Ascent

0%

2

l
l

Sunset

50%

4

l
w
w
l

Breeze

60%

5

w
w
w
l
l

Icebox

50%

2

w

Bind

50%

6

l
w
l
w
w

Split

50%

4

w
l
w
l

Lotus

40%

5

w
l
w
l
l

Haven

0%

0

Bình luận
Theo ngày