Made in Thailand Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

RazeJett

56

58

12

-2

159

19:19

14

1

Lotus148

243

-15%

KilljoyCypher

55

47

11

+8

140

7:5

16

2

Lotus264

214

0%

OmenBrimstone

52

45

33

+7

132

5:0

14

2

Lotus205

202

-7%

FadeSkyeKAY/O

39

57

29

-18

97

4:5

10

0

Lotus150

167

-20%

ViperSova

39

47

19

-8

106

5:2

8

1

Lotus134

161

-18%

Tổng cộng

241

254

104

-13

634

40:31

62

6

Lotus180

197

-12%

XERXIA Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

SkyeSova

62

44

21

+18

171

12:3

21

5

Lotus258

252

+16%

KilljoyViper

50

46

22

+4

130

5:12

17

3

Lotus142

205

+4%

OmenBrimstone

49

48

33

+1

133

3:7

10

1

Lotus286

204

-2%

BreachSkyeKAY/O

50

47

40

+3

124

3:6

12

0

Lotus205

196

+9%

RazeJett

43

56

6

-13

122

8:12

11

0

Lotus222

183

-14%

Tổng cộng

254

241

122

+13

680

31:40

71

9

Lotus223

208

+3%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

197

208

Lotus43

Vòng thắng

33

38

Lotus3

Giết

241

254

Lotus20

Sát thương

45.03K

48.35K

Lotus3197

Kinh tế

1.27M

1.25M

Lotus28550

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Pearl

100%

Icebox

67%

Lotus

50%

Split

40%

Ascent

28%

Bind

17%

Haven

17%

Fracture

7%

5 bản đồ gần nhất

Pearl

100%

2

w
w

Icebox

0%

0

Lotus

0%

2

l

Split

100%

3

w
w
w

Ascent

88%

8

w
w
w
w
w

Bind

67%

3

w
l

Haven

60%

5

w
l
w
l
w

Fracture

60%

5

w
w
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Pearl

0%

1

l

Icebox

67%

3

l
w
w

Lotus

50%

8

w
l
w
w
l

Split

60%

5

w
l
w
l
w

Ascent

60%

10

l
w
w
w
l

Bind

50%

6

l
w
w
w
l

Haven

43%

7

w
l
w
l
l

Fracture

67%

3

w
w
l
Bình luận
Theo ngày