Made in Thailand Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

JettSkye

35

21

7

+14

215

9:3

9

1

Ascent329

305

+40%

OmenBrimstone

34

16

15

+18

165

3:2

9

0

Ascent339

274

+38%

PhoenixRaze

30

19

6

+11

159

6:4

9

0

Ascent314

252

+12%

CypherViper

27

12

12

+15

128

3:0

8

1

Ascent73

221

+22%

SovaCypher

20

10

7

+10

110

1:1

3

1

Ascent199

168

+11%

Tổng cộng

146

78

47

+68

777

22:10

38

3

Ascent251

244

+24%

XERXIA Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

KilljoyViper

20

29

8

-9

147

6:2

5

1

Ascent258

209

-7%

JettRaze

18

29

3

-11

120

4:8

5

0

Ascent170

182

-21%

OmenBrimstone

14

31

13

-17

101

0:3

3

0

Ascent101

153

-24%

KAY/OSkye

12

29

8

-17

92

0:6

1

2

Ascent127

123

-6%

SovaGekko

14

29

5

-15

73

0:3

4

1

Ascent110

114

-39%

Tổng cộng

78

147

37

-69

533

10:22

18

4

Ascent153

156

-20%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

244

156

Ascent98

Vòng thắng

26

6

Ascent9

Giết

146

78

Ascent37

Sát thương

24.86K

17.04K

Ascent4777

Kinh tế

612.3K

454.9K

Ascent79800

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Bind

100%

Split

60%

Lotus

50%

Sunset

50%

Ascent

33%

Breeze

33%

Icebox

20%

5 bản đồ gần nhất

Bind

100%

5

w
w
w
w

Split

60%

5

w
w
l
w
l

Lotus

50%

6

l
w
l
l
w

Sunset

0%

2

l
l

Ascent

33%

3

l
l

Breeze

33%

3

w
l
l

Icebox

80%

5

w
w
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Bind

0%

5

l
l
l
l

Split

0%

3

l
l
l

Lotus

100%

3

w
w
w

Sunset

50%

6

l
w
l
w
l

Ascent

0%

5

l
l
l
l

Breeze

0%

0

Icebox

100%

2

w
w
Bình luận
Theo ngày