Gen.G Esports Bảng điểm Lotus (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Raze

21

10

1

+11

182

4:6

6

0

290

+27%

Omen

16

8

5

+8

160

1:1

5

0

259

+26%

Viper

14

10

3

+4

149

2:2

4

0

221

+14%

10

8

3

+2

103

1:0

3

0

159

-2%

Fade

9

9

6

0

81

1:0

2

0

140

-17%

Tổng cộng

70

45

18

+25

675

9:9

20

0

214

+9%

Rex Regum Qeon Bảng điểm Lotus (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Yoru

14

14

1

0

134

5:5

4

0

228

-14%

9

14

3

-5

112

1:1

3

0

159

-22%

Omen

9

13

2

-4

109

0:0

1

1

148

-13%

Breach

8

15

3

-7

86

3:1

1

0

136

-35%

Viper

5

14

2

-9

68

0:2

0

0

98

-42%

Tổng cộng

45

70

11

-25

509

9:9

9

1

154

-25%

Lợi thế đội Lotus (M1)
Bình luận
Theo ngày