Galakticos Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

YoruNeon

63

53

10

+10

165

12:8

18

1

Bind197

248

+4%

JettChamberRaze

56

48

4

+8

140

15:11

12

3

Bind185

210

+5%

OmenSova

45

53

33

-8

126

6:7

9

1

Bind192

187

0%

BrimstoneOmenViper

44

51

30

-7

116

8:3

9

1

Bind166

181

-9%

Breach

41

50

25

-9

106

0:2

10

1

Bind188

162

-12%

Tổng cộng

249

255

102

-6

653

41:31

58

7

Bind186

198

-3%

Fire Flux Esports Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

ViperOmen

67

42

19

+25

165

9:7

18

2

Bind273

261

+9%

FadeBreach

57

49

23

+8

148

2:7

13

1

Bind212

220

-5%

BrimstoneCypher

48

52

27

-4

120

7:4

12

2

Bind236

196

-5%

Raze

45

57

7

-12

122

9:13

9

0

Bind158

183

0%

Gekko

38

49

19

-11

107

4:10

7

2

Bind177

159

-7%

Tổng cộng

255

249

95

+6

662

31:41

59

7

Bind211

204

-2%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

198

204

Bind25

Vòng thắng

34

38

Bind2

Giết

249

255

Bind9

Sát thương

47K

47.7K

Bind1922

Kinh tế

1.35M

1.32M

Bind7500

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Breeze

50%

Sunset

50%

Bind

35%

Icebox

21%

Lotus

16%

Split

15%

Ascent

0%

Haven

0%

5 bản đồ gần nhất

Breeze

100%

3

w
w
w

Sunset

50%

12

w
l
w
w
l

Bind

43%

7

l
w
l
w
l

Icebox

71%

7

w
l
w
w
w

Lotus

57%

7

l
w
w
l
l

Split

60%

5

w
l
w
l
w

Ascent

60%

5

w
l
l
w
w

Haven

0%

1

l

5 bản đồ gần nhất

Breeze

50%

2

w
l

Sunset

100%

4

w
w
w

Bind

78%

9

w
w
l
w
l

Icebox

50%

4

w
l
l
w

Lotus

73%

11

w
w
w
w
w

Split

75%

8

l
w
w
w
l

Ascent

60%

10

w
w
l
w
l

Haven

0%

0

Bình luận
Theo ngày