Galakticos Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

ViperOmen

23

28

20

-5

130

6:5

4

0

Icebox260

206

-10%

JettRaze

25

28

4

-3

135

5:6

6

0

Icebox169

204

-14%

KAY/OBreach

23

28

13

-5

133

1:3

5

1

Icebox206

203

+2%

SovaGekko

19

28

10

-9

102

3:3

4

0

Icebox159

158

-7%

KilljoyCypher

18

29

3

-11

88

0:4

5

0

Icebox157

137

-25%

Tổng cộng

108

141

50

-33

588

15:21

24

1

Icebox190

181

-11%

Fire Flux Esports Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

JettRaze

47

19

9

+28

236

9:4

15

1

Icebox322

356

+38%

KilljoySage

35

16

11

+19

164

4:1

9

1

Icebox272

256

+20%

SageViper

22

23

8

-1

114

4:5

4

0

Icebox125

174

-14%

ViperAstra

24

24

12

0

105

2:4

5

1

Icebox181

171

-12%

SovaSkye

18

19

18

-1

88

2:1

3

1

Icebox135

144

-6%

Tổng cộng

146

101

58

+45

707

21:15

36

4

Icebox207

220

+5%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

181

220

Icebox17

Vòng thắng

10

26

Icebox6

Giết

108

146

Icebox11

Sát thương

21.16K

25.45K

Icebox1022

Kinh tế

582.65K

652.6K

Icebox-1850

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Split

100%

Bind

100%

Lotus

80%

Ascent

66%

Fracture

50%

Haven

36%

Pearl

25%

Icebox

23%

5 bản đồ gần nhất

Split

0%

1

Bind

0%

0

Lotus

0%

4

l
l
l
l

Ascent

20%

5

w
l
l
l
l

Fracture

100%

2

w
w

Haven

14%

7

l
l
l
l
w

Pearl

25%

4

w
l
l
l

Icebox

40%

5

w
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Split

100%

2

w

Bind

100%

1

w

Lotus

80%

5

w
w
l
w
w

Ascent

86%

7

w
w
w
w
l

Fracture

50%

4

w
l
w
l

Haven

50%

6

w
l
l
w
l

Pearl

0%

1

l

Icebox

63%

8

w
w
w
l
l
Bình luận
Theo ngày