Ruxic
Uğur Güç
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
234.3
291.2
Số lần giết
0.84
1.06
Số lần chết
0.69
0.47
Số lần giết mở
0.11
0.173
Đấu súng
0.69
0.82
Chi phí giết
4269
3376
Tin tức & bài viết về cầu thủ
Tin tức cầu thủ
Bản đồ 6 tháng qua
Sunset
246.9
10
0.91
158
Split
246.3
19
0.86
161
Bind
242.8
16
0.83
155
Fracture
236.6
12
0.84
157
Icebox
236.5
23
0.82
156
Breeze
227.4
2
0.76
147
Lotus
218.6
26
0.76
144
Ascent
205.6
27
0.71
135
Pearl
203.1
11
0.72
136
Haven
202.2
27
0.71
130
Lịch sử chuyển nhượng của Ruxic
Ruxic
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2023
2022
2021


