G2 Gozen Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Omen

55

28

13

+27

170

5:1

16

1

Bind233

269

+11%

RazeNeon

44

43

12

+1

153

13:9

15

0

Bind147

242

-15%

GekkoDeadlockBreach

36

38

21

-2

122

3:5

9

1

Bind207

193

-11%

BrimstoneCypher

33

34

7

-1

107

6:5

10

1

Bind91

158

-12%

SkyeFadeSova

24

37

17

-13

96

3:7

5

1

Bind72

131

-24%

Tổng cộng

192

180

70

+12

648

30:27

55

4

Bind150

199

-10%

NASR Ignite Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Deadlock

40

37

6

+3

126

5:5

10

0

Bind244

198

+2%

BrimstoneOmen

37

40

13

-3

120

9:3

9

0

Bind262

187

-8%

SkyeKAY/OSova

34

33

24

+1

119

1:1

6

1

Bind127

180

+4%

Cypher

35

40

14

-5

123

5:6

7

0

Bind243

180

-7%

Raze

34

42

9

-8

122

6:14

6

0

Bind187

177

-12%

Tổng cộng

180

192

66

-12

610

26:29

38

1

Bind213

184

-4%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

199

184

Bind63

Vòng thắng

30

26

Bind9

Giết

192

180

Bind27

Sát thương

36.26K

34.15K

Bind3397

Kinh tế

1M

923.3K

Bind68050

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Haven

100%

Ascent

71%

Split

67%

Lotus

60%

Icebox

50%

Bind

25%

Sunset

25%

Breeze

8%

Abyss

0%

5 bản đồ gần nhất

Haven

100%

1

w

Ascent

0%

0

Split

100%

2

w
w

Lotus

100%

4

w
w
w

Icebox

100%

3

w
w
w

Bind

75%

8

w
w
w
w
w

Sunset

75%

4

l
w
w

Breeze

75%

4

l
w
w
w

Abyss

100%

2

w
w

5 bản đồ gần nhất

Haven

0%

2

l
l

Ascent

71%

7

w
w
w
w
w

Split

33%

3

w
l
l

Lotus

40%

5

l
l
w
w

Icebox

50%

2

w
l

Bind

50%

4

l
l
w

Sunset

50%

2

w

Breeze

67%

3

w
l
w

Abyss

100%

1

w
Bình luận
Theo ngày