G2 Gozen Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

KilljoyViper

38

26

5

+12

176

4:1

14

1

Icebox266

253

+9%

ViperOmen

37

26

17

+11

157

5:2

10

0

Icebox218

243

+2%

JettRaze

36

28

7

+8

160

11:11

10

0

Icebox213

236

+12%

BrimstoneBreach

31

26

14

+5

117

3:3

8

2

Icebox268

194

-4%

SovaFade

25

27

18

-2

136

1:3

6

1

Icebox209

190

-6%

Tổng cộng

167

133

61

+34

746

24:20

48

4

Icebox235

223

+2%

NASR Ignite Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

JettRaze

34

30

7

+4

139

3:6

9

2

Icebox298

217

+8%

KilljoyCypher

28

34

4

-6

130

5:2

7

0

Icebox216

196

-6%

GekkoViper

24

35

9

-11

100

3:3

4

0

Icebox89

157

-18%

SageAstra

27

30

10

-3

98

5:4

8

2

Icebox168

156

-11%

ViperBreach

20

38

19

-18

102

3:8

4

0

Icebox140

153

-20%

Tổng cộng

133

167

49

-34

569

19:23

32

4

Icebox182

176

-9%

Giveaway Gleam
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

223

176

Icebox53

Vòng thắng

26

17

Icebox5

Giết

167

133

Icebox18

Sát thương

32.11K

24.48K

Icebox3686

Kinh tế

801.3K

709.55K

Icebox50800

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Icebox

100%

Bind

75%

Fracture

67%

Breeze

67%

Split

50%

Sunset

33%

Lotus

31%

Ascent

17%

Pearl

0%

Haven

0%

5 bản đồ gần nhất

Icebox

100%

4

w
w
w

Bind

25%

4

l
l
l
w

Fracture

67%

3

w
l
w

Breeze

67%

3

l
w
w

Split

50%

10

w
l
w
w
l

Sunset

33%

3

w
l
l

Lotus

71%

7

w
w
w
l
w

Ascent

56%

9

l
w
l
l
l

Pearl

100%

2

w
w

Haven

50%

2

l
w

5 bản đồ gần nhất

Icebox

0%

2

l

Bind

100%

2

w
w

Fracture

0%

0

Breeze

0%

0

Split

0%

2

l

Sunset

0%

1

l

Lotus

40%

5

l
w
l
l
w

Ascent

73%

11

w
l
w
w
l

Pearl

100%

3

w
w
w

Haven

50%

6

w
w
l
w
l
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway Gleam