G2 Gozen Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

YoruRaze

55

35

6

+20

207

18:13

16

0

Abyss349

351

+6%

HarborOmen

35

26

25

+9

125

1:3

8

0

Abyss168

200

-10%

SovaSkye

31

29

14

+2

133

1:2

10

1

Abyss199

193

-3%

KilljoyGekko

31

19

7

+12

123

0:1

4

1

Abyss213

177

+6%

AstraBrimstone

27

27

18

0

115

4:2

8

0

Abyss210

176

-11%

Tổng cộng

179

136

70

+43

703

24:21

46

2

Abyss228

219

-2%

HEROIC Valkyries Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Astra

35

35

15

0

148

5:2

8

1

Abyss205

226

-7%

JettIso

32

34

3

-2

136

9:7

9

0

Abyss220

200

-5%

SovaViper

30

33

11

-3

137

3:1

7

1

Abyss190

196

-2%

CypherRaze

27

37

3

-10

114

4:7

5

0

Abyss120

171

-2%

BreachSkye

12

40

13

-28

59

0:7

1

0

Abyss59

83

-36%

Tổng cộng

136

179

45

-43

594

21:24

30

2

Abyss159

175

-11%

Giveaway Gleam
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

219

175

Abyss69

Vòng thắng

27

18

Abyss7

Giết

179

136

Abyss28

Sát thương

31.65K

26.74K

Abyss3459

Kinh tế

868.1K

759.35K

Abyss61000

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Split

100%

Icebox

80%

Breeze

75%

Bind

53%

Lotus

50%

Abyss

25%

Sunset

17%

Ascent

0%

Haven

0%

5 bản đồ gần nhất

Split

100%

2

w
w

Icebox

100%

3

w
w
w

Breeze

75%

4

l
w
w
w

Bind

86%

7

w
w
w
w
w

Lotus

100%

3

w
w
w

Abyss

100%

2

w

Sunset

67%

3

l
w
w

Ascent

0%

0

Haven

100%

1

w

5 bản đồ gần nhất

Split

0%

1

l

Icebox

20%

5

w
l
l
l
l

Breeze

0%

0

Bind

33%

3

l
w

Lotus

50%

6

w
l
l
w
w

Abyss

75%

4

w
w
w

Sunset

50%

2

l
w

Ascent

0%

4

l
l
l
l

Haven

100%

2

w
w
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway Gleam