Fnatic Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Iso

21

19

5

+2

170

9:1

5

0

Abyss251

251

+1%

Sova

21

17

8

+4

162

3:1

4

2

Abyss242

242

-8%

Viper

17

19

3

-2

148

1:1

4

1

Abyss195

195

-13%

Yoru

14

20

3

-6

111

3:2

3

0

Abyss168

168

-31%

Omen

11

15

6

-4

76

1:2

2

1

Abyss127

127

-8%

Tổng cộng

84

90

25

-6

667

17:7

18

4

Abyss197

197

-12%

Cloud9 Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Sova

22

12

5

+10

163

0:1

6

0

Abyss256

256

+29%

Omen

22

15

8

+7

174

3:2

7

0

Abyss255

255

+20%

Jett

22

20

3

+2

165

3:7

6

0

Abyss250

250

+5%

KAY/O

11

22

11

-11

111

1:5

1

0

Abyss149

149

-20%

Astra

13

16

8

-3

83

0:2

3

2

Abyss144

144

-10%

Tổng cộng

90

85

35

+5

696

7:17

23

2

Abyss211

211

+5%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

197

211

Abyss14

Vòng thắng

11

13

Abyss2

Giết

84

90

Abyss6

Sát thương

16.03K

16.7K

Abyss671

Kinh tế

427.1K

431.25K

Abyss4150

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Split

100%

Haven

100%

Abyss

75%

Icebox

34%

Ascent

33%

Bind

33%

Lotus

19%

Sunset

10%

Breeze

0%

Pearl

0%

5 bản đồ gần nhất

Split

100%

1

w

Haven

100%

8

w
w
w
w
w

Abyss

0%

3

l
l

Icebox

33%

3

l
w
l

Ascent

33%

3

l
w
l

Bind

67%

6

l
w
w
w
w

Lotus

69%

13

w
l
w
l
l

Sunset

60%

5

w
w
w
l
l

Breeze

0%

1

l

Pearl

0%

0

5 bản đồ gần nhất

Split

0%

2

l
l

Haven

0%

4

l
l
l
l

Abyss

75%

4

l
w

Icebox

67%

3

w
w
l

Ascent

0%

3

l
l
l

Bind

100%

1

w

Lotus

50%

2

l
w

Sunset

50%

2

w
l

Breeze

0%

0

Pearl

0%

2

l
l
Bình luận
Theo ngày