Fire Flux Esports Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

RazeJett

57

44

13

+13

188

15:12

17

0

Sunset388

292

+19%

OmenViper

55

37

22

+18

169

5:4

14

1

Sunset169

261

+5%

BreachSova

49

36

23

+13

149

3:2

13

2

Sunset234

222

-2%

Gekko

35

41

15

-6

117

6:4

7

0

Sunset143

173

-1%

SageOmenCypher

30

36

27

-6

89

3:5

8

0

Sunset154

146

-16%

Tổng cộng

226

194

100

+32

712

32:27

59

3

Sunset218

219

+1%

S2G Esports Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

CypherCloveKilljoy

51

46

13

+5

148

5:6

15

1

Sunset229

241

-4%

Raze

45

45

11

0

152

16:10

10

1

Sunset235

237

+1%

OmenBrimstone

46

45

18

+1

150

4:2

12

3

Sunset178

230

-1%

GekkoFade

30

46

7

-16

96

2:9

7

2

Sunset98

141

-22%

BreachKAY/OViper

22

44

33

-22

88

0:5

3

1

Sunset143

123

-32%

Tổng cộng

194

226

82

-32

634

27:32

47

8

Sunset177

194

-12%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

219

194

Sunset41

Vòng thắng

34

25

Sunset7

Giết

226

194

Sunset20

Sát thương

42.03K

37.4K

Sunset2317

Kinh tế

1.05M

1M

Sunset35200

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Haven

100%

Ascent

78%

Lotus

53%

Bind

43%

Sunset

29%

Icebox

17%

Split

11%

Breeze

0%

5 bản đồ gần nhất

Haven

100%

1

w

Ascent

78%

9

w
l
w
w
w

Lotus

78%

9

w
w
w
w
w

Bind

83%

6

w
w
w
w
w

Sunset

100%

3

w
w

Icebox

50%

4

w
l
l
w

Split

78%

9

w
l
w
w
w

Breeze

50%

2

w
l

5 bản đồ gần nhất

Haven

0%

0

Ascent

0%

1

l

Lotus

25%

4

l
w
l

Bind

40%

5

l
l
w
l

Sunset

71%

7

w
w
w
w
w

Icebox

33%

3

l
w
l

Split

67%

3

w
w
l

Breeze

50%

2

l
w
Bình luận
Theo ngày