batujnax
Mehmet Batu Özaslan
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
189.3
251.0
Số lần giết
0.65
0.88
Số lần chết
0.76
0.65
Số lần giết mở
0.096
0.188
Đấu súng
0.53
0.83
Chi phí giết
5132
3595
Tin tức & bài viết về cầu thủ
Bản đồ 6 tháng qua
Pearl
288.8
1
1.13
177
Lotus
220.4
14
0.75
142
Sunset
216.5
7
0.73
140
Breeze
208.3
2
0.73
121
Split
207.1
5
0.71
129
Icebox
189.2
5
0.71
119
Ascent
161.6
5
0.54
107
Bind
157.9
3
0.48
104
Haven
141.8
5
0.45
98
Abyss
98.5
1
0.32
64
Lịch sử chuyển nhượng của batujnax
batujnax
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2024