Evil Geniuses Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

BreachKAY/OSkye

59

59

50

0

136

10:6

18

0

Haven219

215

+1%

SovaBreachViper

55

56

30

-1

120

3:7

12

4

Haven186

190

-3%

Jett

56

60

6

-4

133

9:10

14

2

Haven216

184

-13%

KilljoyAstra

52

67

18

-15

123

9:18

14

1

Haven166

181

-14%

AstraOmenRaze

36

63

35

-27

82

5:8

6

0

Haven125

130

-26%

Tổng cộng

258

305

139

-47

594

36:49

64

7

Haven182

180

-11%

NRG Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

KilljoyKAY/ONeonRaze

74

47

28

+27

162

11:11

18

0

Haven201

249

+18%

JettKilljoy

69

54

23

+15

153

23:11

15

0

Haven150

236

+7%

HarborOmenAstra

75

50

28

+25

149

5:5

20

1

Haven201

223

+11%

ViperKilljoy

50

46

22

+4

115

6:3

10

0

Haven150

170

+6%

SkyeSova

46

47

46

-1

107

4:6

10

0

Haven195

165

-13%

Tổng cộng

314

244

147

+70

686

49:36

73

1

Haven179

208

+6%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

180

208

Haven3

Vòng thắng

35

50

Haven2

Giết

258

314

Haven0

Sát thương

50.56K

58.24K

Haven161

Kinh tế

1.49M

1.62M

Haven-12150

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Icebox

75%

Bind

67%

Haven

61%

Fracture

21%

Lotus

10%

Ascent

7%

Pearl

7%

Split

0%

5 bản đồ gần nhất

Icebox

0%

1

l

Bind

33%

3

l
w
l

Haven

17%

6

l
l
l
l
l

Fracture

71%

7

w
w
w
w
l

Lotus

50%

2

w

Ascent

57%

7

l
l
w
w
w

Pearl

50%

6

l
w
l
l
w

Split

50%

6

l
w
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Icebox

75%

4

w
w
w
l

Bind

100%

4

w
w
w
w

Haven

78%

9

w
l
w
w
w

Fracture

50%

2

l
w

Lotus

60%

5

l
l
w
w

Ascent

50%

4

l
w
l

Pearl

57%

7

w
l
w
w
l

Split

50%

6

l
l
w
w
l
Bình luận
Theo ngày