Evil Geniuses

EG

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

163.7

191.0

Số lần giết

3.44

4.27

Số lần chết

3.63

3.08

Số lần giết mở

0.512

0.630

Đấu súng

2.85

3.38

Chi phí giết

5069

3665

Bản đồ 6 tháng qua

Lotus

83%

6

w
l
w
w
w

59%

61%

Fracture

67%

3

w
l
w

48%

62%

Icebox

50%

4

w
w
l
l

51%

49%

Abyss

50%

2

w
l

48%

60%

Pearl

33%

6

l
w
w
l
l

40%

50%

Haven

33%

3

w
l
l

25%

55%

Split

20%

5

l
l
w
l
l

47%

35%

Tỷ lệ thắng kinh tế