Evil Geniuses Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

OmenRaze

42

46

12

-4

143

9:13

14

0

Lotus196

209

-2%

KilljoyAstra

42

45

12

-3

131

7:9

12

1

Lotus158

200

-8%

JettBrimstone

39

48

15

-9

110

4:8

10

1

Lotus134

175

-22%

SkyeBreach

34

45

29

-11

101

3:2

10

0

Lotus86

173

-18%

BreachSovaViper

30

41

17

-11

90

1:6

8

3

Lotus93

142

-20%

Tổng cộng

187

225

85

-38

575

24:38

54

5

Lotus134

180

-14%

Fnatic Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

ViperBreach

56

37

27

+19

165

3:5

16

0

Lotus298

250

+10%

FadeSkye

53

27

24

+26

147

3:2

16

4

Lotus178

238

+14%

KilljoyCypher

51

32

6

+19

132

7:3

12

1

Lotus240

210

0%

Raze

42

45

9

-3

133

20:11

9

0

Lotus323

204

-17%

AstraBrimstoneOmen

35

33

37

+2

109

5:3

8

1

Lotus175

176

+3%

Tổng cộng

237

174

103

+63

686

38:24

61

6

Lotus243

216

+2%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

180

216

Lotus109

Vòng thắng

27

35

Lotus10

Giết

187

237

Lotus39

Sát thương

35.65K

42.5K

Lotus5086

Kinh tế

1.05M

1.14M

Lotus65450

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Icebox

100%

Haven

59%

Pearl

50%

Bind

47%

Lotus

42%

Split

36%

Fracture

15%

Ascent

0%

5 bản đồ gần nhất

Icebox

0%

1

l

Haven

29%

7

l
l
l
w
w

Pearl

50%

6

l
w
l
l
w

Bind

33%

3

l
w
l

Lotus

50%

4

w
l
w

Split

50%

8

w
l
w
l
w

Fracture

82%

11

w
l
w
w
w

Ascent

67%

9

w
w
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Icebox

100%

5

w
w
w
w
w

Haven

88%

8

w
w
w
w
l

Pearl

0%

0

Bind

80%

5

w
l
w
w
w

Lotus

92%

12

w
w
w
w
w

Split

86%

7

l
w
w
w
w

Fracture

67%

6

w
w
w
l
w

Ascent

67%

6

w
l
w
w
l
Bình luận
Theo ngày