Cubert Academy Bảng điểm Icebox (M2)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Killjoy

16

12

1

+4

160

1:1

4

1

260

+18%

KAY/O

8

16

8

-8

94

3:4

1

0

155

-34%

Viper

9

15

0

-6

90

3:1

2

0

147

-26%

Gekko

5

15

2

-10

52

0:1

1

0

84

-43%

Omen

4

15

2

-11

62

1:2

0

0

82

-50%

Tổng cộng

42

73

13

-31

458

8:9

8

1

146

-27%

TSM Bảng điểm Icebox (M2)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Gekko

22

8

7

+14

213

2:0

6

1

351

+57%

Jett

13

15

7

-2

194

7:5

4

0

255

+2%

Sage

17

7

2

+10

154

0:2

4

1

236

+28%

Killjoy

11

7

3

+4

124

0:1

3

0

167

+12%

Harbor

10

5

3

+5

85

0:0

2

0

129

0%

Tổng cộng

73

42

22

+31

770

9:8

19

2

228

+20%

Lợi thế đội Icebox (M2)
Bình luận
Theo ngày