ESL National Championship Mistrzostwa Polski: Spring 2023
тра 23 - чер 11
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến ESL National Championship Mistrzostwa Polski: Spring 2023
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:34s01:30s
Số kill M4A1 trên bản đồ
154.6963
Vòng đấu nhanh (giây)
00:33s01:54s
Điểm người chơi (vòng)
36681012
Sát thương (tổng/vòng)
43673
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
2
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- $11 982
2nd vị trí
- $5 995
3-4th các vị trí
- $2 997
Top players
Bể bản đồ
Ancient
59%
41%
7
0
Overpass
55%
45%
5
1
Nuke
53%
48%
6
1
Vertigo
50%
50%
6
2
Mirage
49%
51%
11
1
Inferno
48%
52%
5
2
Anubis
37%
63%
1
3
Thông tin
playoffs
play-in stage
Các đội tham gia
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.0
0.83
0.63
91.15
3
2
6.8
0.80
0.62
90.80
7
3
6.5
0.79
0.71
85.21
2
4
6.5
0.73
0.61
81.49
7
5
6.5
0.74
0.69
74.03
3
6
6.4
0.68
0.61
80.78
6
7
6.4
0.73
0.56
70.16
6
8
6.1
0.64
0.62
70.87
3
9
6.1
0.70
0.67
70.50
6
10
6.0
0.65
0.64
74.17
6
11
5.6
0.65
0.83
61.69
2
12
5.5
0.60
0.66
66.58
7
13
5.4
0.49
0.64
61.37
3
14
5.4
0.53
0.56
53.18
3
15
5.4
0.48
0.63
59.71
6
16
5.4
0.53
0.59
58.92
7
17
5.3
0.52
0.77
63.65
2
18
5.1
0.49
0.69
57.78
7
19
4.5
0.29
0.79
51.00
2
20
4.4
0.40
0.73
45.25
2