ESL Challenger Melbourne: Asia Open Qualifier season 1 2022
лип 10 - лип 10
Kết quả
July 10
TG
Dữ liệu
Trận đấu
D
Giai đoạn
TG
Dữ liệu
Trận đấu
D
Giai đoạn
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến ESL Challenger Melbourne: Asia Open Qualifier season 1 2022
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
10.32
Khói ném trên bản đồ
2315.0371
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
16.55.4
Số kill M4A1 trên bản đồ
144.6963
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
50.516.7
Vòng đấu nhanh (giây)
00:31s01:54s
Sát thương (tổng/vòng)
57273
Số đạn (tổng/vòng)
9216
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Điểm người chơi (vòng)
46631012
Kết quả và phân phối giải thưởng
1-2nd các vị trí
Đội chiến thắng
3-4th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Overpass
67%
33%
1
1
Dust II
61%
39%
2
0
Nuke
48%
52%
1
1
Inferno
42%
58%
2
0
Thông tin
Các đội tham gia
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.2
0.93
0.74
89.31
3
2
6.9
0.88
0.71
90.67
3
3
6.8
0.84
0.66
91.53
3
4
6.8
0.87
0.64
77.29
3
5
6.7
0.83
0.80
87.52
3
6
6.4
0.72
0.79
98.29
3
7
6.4
0.79
0.69
76.33
3
8
6.4
0.75
0.82
89.24
3
9
6.3
0.74
0.71
82.95
3
10
6.3
0.77
0.81
84.93
3
11
6.3
0.72
0.69
80.42
3
12
6.2
0.70
0.73
77.94
3
13
6.2
0.69
0.67
68.12
3
14
6.2
0.71
0.76
83.76
3
15
6.1
0.76
0.78
79.66
3
16
5.9
0.57
0.66
71.69
3
17
5.7
0.57
0.69
73.16
3
18
5.4
0.54
0.73
66.65
3
19
5.2
0.47
0.70
56.74
3
20
5.2
0.52
0.67
57.34
3
21
3.5
0.00
0.00
0.00
1