ESEA Premier Australia season 38 2021
сер 17 - жов 17
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến ESEA Premier Australia season 38 2021
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
2615.0371
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
175.6
Eco thắng full mua
1
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Số đạn (tổng/vòng)
13216
Điểm người chơi (vòng)
35061012
Sát thương (tổng/vòng)
40473
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Điểm người chơi (vòng)
48831012
Số đạn (tổng/vòng)
8816
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- $3 000
2nd vị trí
- $2 000
3rd vị trí
- $1 250
4th vị trí
- $750
5-6th các vị trí
7-8th các vị trí
9-10th các vị trí
11th vị trí
12th vị trí
13-14th các vị trí
15-16th vị trí
Top players
Bể bản đồ
Ancient
57%
43%
12
30
Overpass
56%
44%
13
23
Nuke
49%
51%
17
22
Mirage
47%
53%
19
23
Dust II
45%
55%
15
20
Inferno
43%
57%
10
27
Vertigo
42%
58%
9
33
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
8.5
1.14
0.48
125.44
9
2
7.5
0.98
0.44
89.71
9
3
7.5
0.94
0.68
99.14
16
4
7.5
0.95
0.47
96.29
9
5
7.3
0.89
0.70
95.05
3
6
7.2
0.89
0.66
91.47
12
7
7.2
0.89
0.64
91.68
10
8
7.1
0.84
0.41
79.83
9
9
7.1
0.89
0.64
87.71
16
10
7.0
0.86
0.66
93.64
17
11
6.9
0.82
0.59
89.15
17
12
6.9
0.82
0.55
83.13
17
13
6.9
0.90
0.58
80.34
9
14
6.9
0.84
0.65
89.48
9
15
6.9
0.80
0.65
91.41
9
16
6.8
0.89
0.70
88.36
7
17
6.7
0.79
0.62
84.86
17
18
6.7
0.75
0.49
87.93
9
19
6.6
0.79
0.73
89.20
10
20
6.6
0.80
0.72
85.91
13
21
6.6
0.77
0.70
85.21
19
22
6.6
0.80
0.66
77.66
7
23
6.5
0.81
0.76
90.09
8
24
6.5
0.72
0.59
75.64
14
25
6.5
0.71
0.64
80.77
16
26
6.4
0.72
0.64
78.66
3
27
6.4
0.72
0.71
83.20
7
28
6.4
0.77
0.72
83.18
16
29
6.4
0.78
0.69
82.49
19
30
6.4
0.78
0.73
85.18
7
31
6.3
0.72
0.79
84.84
12
32
6.3
0.74
0.67
81.10
17
33
6.3
0.73
0.75
83.40
2
34
6.3
0.76
0.74
83.68
8
35
6.2
0.76
0.78
79.97
13
36
6.2
0.74
0.68
81.33
8
37
6.2
0.67
0.69
78.47
7
38
6.2
0.67
0.72
81.80
7
39
6.2
0.72
0.70
80.17
9
40
6.2
0.70
0.71
82.97
16
41
6.2
0.71
0.71
74.01
12
42
6.2
0.70
0.79
79.09
12
43
6.2
0.72
0.83
83.92
14
44
6.2
0.68
0.68
77.81
16
45
6.2
0.66
0.66
74.16
19
46
6.2
0.70
0.75
79.72
10
47
6.1
0.69
0.64
74.36
8
48
6.1
0.72
0.65
78.11
5
49
6.1
0.75
0.86
86.58
13
50
6.1
0.72
0.74
77.95
12