CBCS Finals 2021
гру 17 - гру 22
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến CBCS Finals 2021
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
2315.0371
Số kill M4A1 trên bản đồ
154.6963
Số kill USP trên bản đồ
41.616
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
11.52
Sát thương HE (trung bình/vòng)
13.23.4
Số đạn (tổng/vòng)
10216
Điểm người chơi (vòng)
37441012
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
2
Top players
Bể bản đồ
Nuke
74%
26%
4
1
Ancient
51%
49%
3
2
Vertigo
51%
49%
3
2
Dust II
50%
50%
1
2
Inferno
44%
56%
3
3
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
9.0
1.14
0.36
122.57
1
2
6.6
0.76
0.59
75.68
7
3
6.4
0.74
0.62
71.52
8
4
6.4
0.72
0.54
77.27
8
5
6.3
0.72
0.65
76.33
7
6
6.3
0.68
0.61
77.55
8
7
6.1
0.72
0.69
76.72
5
8
6.0
0.61
0.67
75.82
7
9
6.0
0.69
0.64
73.37
8
10
6.0
0.63
0.54
67.09
8
11
5.9
0.63
0.63
73.87
8
12
5.9
0.67
0.70
71.89
5
13
5.9
0.63
0.63
67.45
7
14
5.8
0.63
0.74
75.97
5
15
5.7
0.58
0.66
72.31
8
16
5.7
0.59
0.58
63.60
7
17
5.7
0.62
0.72
71.42
5
18
5.6
0.59
0.70
68.70
8
19
5.5
0.61
0.73
65.95
8
20
5.4
0.54
0.74
59.48
5
21
5.4
0.55
0.75
66.68
8