Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Alliance Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

54

46

18

+8

87

6:8

16

0

Inferno7.2

6.5

+9%

52

47

21

+5

87

7:10

10

1

Inferno7.4

6.4

+9%

57

50

9

+7

76

6:6

16

2

Inferno6.9

6.4

+2%

41

47

19

-6

70

11:4

8

4

Inferno5.5

6.1

-6%

35

44

15

-9

62

6:5

9

1

Inferno4.9

5.5

-1%

Tổng cộng

239

234

82

+5

381

36:33

59

8

Inferno6.4

6.2

+2%

Preasy Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

70

45

12

+25

104

10:3

16

3

Inferno6.4

8.0

+30%

43

46

13

-3

71

9:11

8

2

Inferno5.2

5.9

+3%

37

47

13

-10

64

6:2

8

2

Inferno6.6

5.8

+1%

45

57

15

-12

73

7:14

11

0

Inferno5.7

5.6

-7%

35

47

15

-12

57

1:6

9

0

Inferno3.8

5.0

-13%

Tổng cộng

230

242

68

-12

368

33:36

52

7

Inferno5.6

6.0

+3%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

6

Inferno0.8

Vòng thắng

37

32

Inferno5

Giết

239

231

Inferno9

Sát thương

26.33K

25.6K

Inferno747

Kinh tế

1.34M

1.34M

Inferno7600

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Anubis

51.8162

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Anubis

00:26s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Anubis

00:31s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Anubis

00:29s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

48781010

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Anubis

40073

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

37831010

Ace của người chơi

  •  Anubis

1

Multikill x-

  •  Anubis

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Anubis

2

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

43%

Nuke

28%

Inferno

20%

Train

8%

Ancient

8%

Anubis

3%

Mirage

1%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

43%

21

14

w
w
l
l
l

Nuke

71%

7

28

w
l
w
l
w

Inferno

59%

39

0

l
w
w
l
l

Train

17%

6

4

l
w
l
l
l

Ancient

50%

32

2

l
l
l
w
l

Anubis

46%

26

6

w
l
w
w
l

Mirage

45%

11

20

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

1

23

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

43%

51

0

l
l
l
w
l

Inferno

39%

28

5

l
w

Train

25%

4

0

w
l
l
l

Ancient

58%

66

7

l
l
l
w
w

Anubis

43%

37

9

l
w
w
w

Mirage

44%

34

5

w
w
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Alliance vs Preasy bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Alliance và Preasy, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Anubis, Ancient, Inferno, và chiến thắng thuộc về Alliance. MVP của trận đấu này là Beccie.


Phân tích về Alliance

Đội Alliance đã giành được 37 trong tổng số 69 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 12 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Alliance là avid với 54 mạng và PlesseN với 52 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 26330 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Alliance đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Preasy

Đội Preasy đã giành được 32 trong tổng số 69 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Preasy là Beccie với 70 mạng và Patti với 43 mạng. 25496 tổng sát thương mà Preasy gây ra không thể ngăn cản Alliance giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Preasy gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày